Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
booster




booster
['bu:stə]
danh từ
người nâng đỡ, người ủng hộ
(điện học) máy tăng thế



(Tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten


máy tăng điện thế

/'bu:stə/

danh từ
người nâng đỡ, người ủng hộ
(điện học) máy tăng thế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "booster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.