Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bootee




bootee
['bu:ti:]
danh từ
giày ống nhẹ (của phụ nữ)
giày len (của trẻ con)


/'bu:ti:/

danh từ
giày ống nhẹ (của phụ nữ)
giày len (của trẻ con)

Related search result for "bootee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.