Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
borner


[borner]
ngoại động từ
vạch giới hạn, phân giới
Borner un champ
phân giới cánh đồng
hạn chế
Borner ses désirs
hạn chế dục vọng
phản nghĩa Elargir, étendre


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.