Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
borough




borough
['bʌrə]
danh từ
thành phố; thị xã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu-óoc)


/'bʌrə/

danh từ
thành phố; thị xã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu-óoc)

Related search result for "borough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.