Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
borsch





borsch
[bɔ:∫]
danh từ
boocsơ, xúp củ cải đỏ


/bɔrʃtʃ/

danh từ
boocsơ, xúp củ cải đỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "borsch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.