Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
borzoi




borzoi
['bɔ:zɔi]
danh từ
giống chó booczôi


/'bɔ:zɔi/

danh từ
giống chó booczôi

Related search result for "borzoi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.