Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bos




bos
[bɔs]
danh từ
(từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
lời đoán sai
việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
động từ
(từ lóng) bắn trượt
đoán sai
làm hỏng bét; làm rối bét


/bɔs/ (boss) /bɔs/

danh từ
(từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
lời đoán sai
việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét

động từ
(từ lóng) bắn trượt
đoán sai
làm hỏng bét; làm rối bét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.