Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bosky




bosky
['bɔski]
tính từ
nhiều cây, rậm rạp


/'bɔski/

tính từ
nhiều cây, rậm rạp

Related search result for "bosky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.