Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bosser


[bosser]
ngoại động từ
(hàng hải) cột dây
nội động từ
(thông tục) làm việc dữ, làm việc căng
Je bosse avec lui depuis un ans
tôi làm việc với anh ấy từ một năm nay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.