Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
botheration




botheration
[,bɔðə'rei∫n]
danh từ
điều buồn bực, điều phiền muộn
thán từ
thật khó chịu quá, thật phiền quá!


/,bɔðə'reiʃn/

danh từ
điều buồn bực, điều phiền muộn

thán từ
thật khó chịu quá, thật phiền quá!

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.