Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
botter


[botter]
ngoại động từ
cấp ủng cho; đi ủng cho
Botter un enfant
đi ủng cho một em bé
Botté de cuir
đi ủng da
(thân mật) đá
Botter le derrière à quelqu'un
đá đít ai
nội động từ
(thông tục) vừa, hợp
Cela me botte
điều đó hợp với tôi
singe botté
người xấu và ăn mặc lố lăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.