Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bottle-holder




bottle-holder
['bɔtl,houldə]
danh từ
(thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)
người ủng hộ, người phụ tá
tay sai


/'bɔtlðhouldə/

danh từ
(thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)
người ủng hộ, người phụ tá
tay sai

Related search result for "bottle-holder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.