Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bottle-washer




bottle-washer
['bɔtl,wɔ∫ə]
danh từ
người cọ chai, người rửa chai
(thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ


/'bɔtl,wɔʃə/

danh từ
người cọ chai, người rửa chai
(thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ

Related search result for "bottle-washer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.