Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
botulism




botulism
['bɔtjulizm]
danh từ
(y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)


/'bɔtjulizm/

danh từ
(y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.