Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucaner


[boucaner]
ngoại động từ
làm rám
Le soleil boucane la peau
mặt trời làm rám da
nội động từ
đi săn bò rừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.