|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouder
| [bouder] | | nội động từ | | | hờn, dỗi | | | bouder contre son ventre | | | dỗi ăn | | | le temps boude | | | trời âm u | | ngoại động từ | | | dỗi với | | | Bouder quelqu'un | | dỗi với ai | | | (thân mật) không màng nữa, không thèm nữa | | | Bouder les distractions | | không màng đến giải trí nữa |
|
|
|
|