boue
 | [boue] |  | danh từ giống cái | | |  | bùn | | |  | Débarrasser un canal de la boue | | | nạo vét bùn của một dòng kênh | | |  | Patauger dans la boue | | | lội bì bõm trong bùn | | |  | Une tache de boue | | | vết bùn | | |  | cặn, cắn | | |  | Encrier plein de boue | | | lọ mực đầy cặn | | |  | cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn | | |  | Tomber dans la boue | | | rơi vào cảnh đê hèn | | |  | Tirer une personne de la boue | | | cứu ai khỏi cảnh nhục nhã | | |  | tas de boue | | |  | chiếc xe cũ kĩ |
|
|