Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouffir


[bouffir]
ngoại động từ
làm phị ra
Cette maladie bouffit le visage
bệnh ấy làm mặt phị ra
phản nghĩa Emacier
làm đầy
Être bouffi d'orgueil
đầy kiêu ngạo
nội động từ
phị ra
Son corps bouffit de plus en plus
người anh ta càng phị ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.