|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouffir
 | [bouffir] |  | ngoại động từ | | |  | làm phị ra | | |  | Cette maladie bouffit le visage | | | bệnh ấy làm mặt phị ra |  | phản nghĩa Emacier | | |  | làm đầy | | |  | Être bouffi d'orgueil | | | đầy kiêu ngạo |  | nội động từ | | |  | phị ra | | |  | Son corps bouffit de plus en plus | | | người anh ta càng phị ra |
|
|
|
|