Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bougie




bougie
['bu:ʒi:]
danh từ
cây nến
(y học) ống nong


/'bu:ʤi:/

danh từ
cây nến
(y học) ống nong

Related search result for "bougie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.