biên, biên giới, giới hạn b. of a chain biên giới của một dây chuyển acceptance b. giới hạn thu nhận glued b. ies (tô pô) biên bị dán homotopy b. biên đồng luân ideal b. (giải tích) biên lý tưởng lower b. biên dưới natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm