Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bounden




bounden
['baundən]
(từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind
in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc


/'baundən/

(từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind
in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc

Related search result for "bounden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.