Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bounteousness




bounteousness
['bauntiəsnis]
danh từ
tính rộng rãi, tính hào phóng
sự phong phú, sự dồi dào


/'bauntiəsnis/

danh từ
tính rộng rãi, tính hào phóng
sự phong phú, sự dồi dào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.