|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouquin
 | [bouquin] |  | danh từ giống đực | | |  | dê đực già | | |  | Sentir le bouquin | | | hôi mùi dê | | |  | (săn bắn) thỏ đực | | |  | sách cũ | | |  | (thân mật) sách | | |  | Un bouquin qui vient de paraître | | | quyển sách mới xuất bản | | |  | miệng (tù và) | | |  | đầu (ống điếu) | | |  | cigarettes à bouquin | | |  | thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga) |
|
|
|
|