Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bourgeois




bourgeois
['buəʒwa:]
danh từ
người tư sản
tính từ
(thuộc) giai cấp tư sản
trưởng giả
danh từ
(ngành in) chữ cỡ 8
tính từ
(ngành in) cỡ 8


/'buəʤwa:/

danh từ
người tư sản

tính từ
(thuộc) giai cấp tư sản
trưởng giả

danh từ
(ngành in) chữ cỡ 8

tính từ
(ngành in) cỡ 8

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bourgeois"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.