Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourgeoise


[bourgeoise]
tính từ giống cái
xem bourgeois
danh từ giống cái
(thông tục) mẹ đĩ (vợ)
Ma bourgeoise va au marché
mẹ đĩ nhà tôi đi chợ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.