Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bourn




bourn
[buən]
danh từ
dòng suối nhỏ
danh từ
Cách viết khác:
bourne
[buən]
giới hạn; biên giới, ranh giới
mục đích
(thơ ca) phạm vi, khu vực


/buən/

danh từ
dòng suối nhỏ

danh từ (bourne) /buən/
giới hạn; biên giới, ranh giới
mục đích
(thơ ca) phạm vi, khu vực

Related search result for "bourn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.