Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourre


[bourre]
danh từ giống cái
lông nhồi yên ngựa
xơ sợi (len bông..)
lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả)
(nghĩa bóng) vật độn; vật vô giá trị
de première bourre
(thông tục) hảo hạng
être à la bourre
(tiếng lóng, biệt ngữ) chậm trễ
danh từ giống đực
(nghĩa cũ) công an, cảnh sát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.