bourrique
 | [bourrique] |  | danh từ giống cái | | |  | con lừa cái | | |  | (thân mật) đồ ngu | | |  | être plein comme une bourrique | | |  | say bí tỉ, say mèm | | |  | faire tourner quelqu'un en bourrique | | |  | trêu chọc ai làm cho mụ đi | | |  | soûl comme la bourrique à Robespierre | | |  | say mèm | | |  | têtu comme une bourrique | | |  | rất cứng đầu, bướng bỉnh |
|
|