Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bourse




bourse
[buɔs]
danh từ
thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán


/buəs/

danh từ
thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán

Related search result for "bourse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.