 | [bousculer] |
 | ngoại động từ |
| |  | xô nhào |
| |  | On a bousculé tous mes livres |
| | người ta đã xô nhào tất cả sách vở của tôi |
| |  | xô đẩy, chen lấn |
| |  | Être bousculé par la foule |
| | bị đám đông chen lấn |
| |  | (thân mật) thúc bách |
| |  | J'ai été très bousculé cette semaine |
| | tuần này tôi bị công việc thúc bách dữ quá |