bousiller
 | [bousiller] |  | nội động từ | | |  | trét vách đất |  | ngoại động từ | | |  | (thân mật) làm ẩu | | |  | Bousiller une composition | | | làm ẩu bài tập làm văn | | |  | (thân mật) làm hỏng, phá hỏng | | |  | Bousiller une voiture | | | phá hỏng cái xe | | |  | Sa montre est bousillée | | | cái đồng hồ của nó bị hỏng | | |  | giết, giết chết | | |  | se faire bousiller | | |  | (thông tục) bị giết |
|
|