Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouton


[bouton]
danh từ giống đực
nụ, mầm
Bouton de rose
nụ hoa hồng
mụn (mọc ở da)
cúc khuy (ở áo)
Bouton de chemise
cúc khuy áo sơ mi
núm, nút
Bouton de tiroir
núm ngăn kéo
Appuyer sur le bouton
nhấn nút
donner des boutons à qqn
(nghĩa bóng, thân mật) làm cho ai thấy khó chịu
ne tenir qu'à un bouton
không vững, không chắc
presser le bouton à quelqu'un
thúc ai gắt gao, bấm nút ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.