|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouée
 | [bouée] |  | danh từ giống cái | | |  | (hà ng hải) phao tiêu | | |  | Bouée de sauvetage | | | phao cứu đắm | | |  | Apprendre à nager avec une bouée | | | táºp bÆ¡i bằng phao | | |  | (nghÄ©a bóng) phương sách cuối cùng |
|
|
|
|