Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bovarysme


[bovarysme]
danh từ giống đực
(tâm lí học) tâm trạng bất mãn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.