Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowdlerise




bowdlerise
['baudləraiz]
Cách viết khác:
bowdlerize
['baudləraiz]
nội động từ
lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)


/'baudləraiz/ (bowdlerize) /'baudləraiz/

nội động từ
lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bowdlerise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.