Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowery




bowery
['bauəri]
tính từ
có bóng mát; có những lùm cây
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp


/'bauəri/

tính từ
có bóng mát; có những lùm cây

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp

Related search result for "bowery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.