Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowler





bowler
['boulə]
danh từ
người chơi bóng gỗ, người chơi ki
danh từ + Cách viết khác: (bowler hat) /'bouləhæt/
mũ quả dưa
ngoại động từ
cho giải ngũ


/'bouldə/

danh từ
người chơi bóng gỗ, người chơi ki

danh từ (bowlerhat) /'bouləhæt/
mũ quả dưa

ngoại động từ
cho giải ngũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bowler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.