Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowman




bowman
['boumən]
danh từ
người bắn cung
(hàng hải) người chèo đằng mũi


/'boumən/

danh từ
người bắn cung
(hàng hải) người chèo đằng mũi

Related search result for "bowman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.