Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowshot




bowshot
['bou∫ɔt]
danh từ
tầm xa của mũi tên


/'baupɔt/

danh từ
tầm (xa của mũi) tên

Related search result for "bowshot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.