Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowstring




bowstring
['boustriη]
danh từ
dây cung
ngoại động từ
thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)


/'boustriɳ/

danh từ
dây cung

ngoại động từ
thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.