Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boxful




boxful
['bɔksful]
danh từ
hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)
each poor family receives a boxful of instant noodles as New Year's gift
mỗi gia đình nghèo được nhận một thùng mì ăn liền làm quà tết


/'bɔksful/

danh từ
hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)

Related search result for "boxful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.