Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brachial


[brachial]
tính từ
(giải phẫu) xem bras
Artère brachiale
động mạch cánh tay
danh từ giống đực
(Brachial antérieur) (giải phẫu) cơ cánh tay trước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.