Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brad




brad
[bræd]
danh từ
đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...)


/bræk/

danh từ
đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...)

Related search result for "brad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.