Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brahmane


[brahmane]
danh từ giống đực
bà la môn (người thuộc đẳng cấp cao nhất ở ấn Độ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.