Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
braid





braid


braid

A braid is three or more strands that are woven together into a rope-like shape.

[breid]
danh từ
dải viền (trang sức quần áo)
dây tết (bằng lụa, vải)
bím tóc
ngoại động từ
viền (quần áo) bằng dải viền
bện, tết (tóc...)
thắt nơ giữ tóc



(Tech) tết, bện (đ)


(tô pô) bện, tết

/breid/

danh từ
dải viền (trang sức quần áo)
dây tết (bằng lụa, vải)
bím tóc

ngoại động từ
viền (quần áo) bằng dải viền
bện, tết (tóc...)
thắt nơ giữ (tóc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "braid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.