Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brail




brail
[breil]
danh từ
(hàng hải) dây cuộn buồm
ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (buồm)


/breil/

danh từ
(hàng hải) dây cuộn buồm

ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (buồm)

Related search result for "brail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.