Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
braille





braille
[breil]
danh từ
hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)
ngoại động từ
in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)


/breil/

danh từ
hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)

ngoại động từ
in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "braille"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.