Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bramer


[bramer]
nội động từ
tác (hươu, nai kêu); thé lên (hươu nai đực trong kỳ giao phối)
rì rào
Le vent qui brame
gió rì rào
La mer qui brame
biển rì rào
rền rĩ
ngoại động từ
hát ré lên
Bramer un air
hát ré lên một điệu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.