Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brancard




brancard
['bræηkəd]
danh từ
xe băng ca, xe cáng tải thương


/'bræɳkəd/

danh từ
xe băng ca, xe cáng tải thương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.