Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brancard


[brancard]
danh từ giống đực
đòn cáng; cáng, băng ca
Transporter un blessé sur un brancard
chuyển một người bị thương trên băng ca
càng (xe)
ruer dans le brancard
xem ruer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.